Klee : (Record no. 1)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00750nam a22002897a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000100
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507110318.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121019s1995 fr |||||||||||||||||eng||
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 2702204147
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC fr
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7-09(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7-09(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) PH309M431
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Monsel, Philippe
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Klee :
Phần còn lại của nhan đề Hoạ sĩ bậc thầy Klee /
Thông tin trách nhiệm Philippe Monsel
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Paris :
Nhà xuất bản/phát hành Cercle D'Art,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 63 tr. ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát hoạ sĩ Thuỵ Sỹ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Klee
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát thế kỉ 20
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát trường phái lập thể
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 100
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 19/10/2012 1 3 7-09(N) PH309M431 KD000286 25/03/2024 25/03/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ