Họa sĩ Lê Trí Dũng mở "tiệc tranh hổ" đón năm Dần / (Record no. 10085)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00741nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1084 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120859.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100326s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Yên Khương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Họa sĩ Lê Trí Dũng mở "tiệc tranh hổ" đón năm Dần / |
Thông tin trách nhiệm | Yên Khương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm Tiệc tranh hổ của họa sĩ sĩ Lê Trí Dũng tại Ngôi nhà nghệ thuật (HN) gồm 60 con hổ và 12 con ngựa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lê Trí Dũng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tiệc tranh hổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 40-44.-9.2.2010.-Tr. 31 |
Other item identifier | BV.017/10.1 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.