Nghe hát và xem Trịnh Công Sơn... vẽ / (Record no. 10090)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00683nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3229 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120901.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110404s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Sơn Thùy |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghe hát và xem Trịnh Công Sơn... vẽ / |
Thông tin trách nhiệm | Sơn Thùy, Phương Anh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm tranh Nốt màu của Trịnh Công Sơn gồm 30 bức tranh tại Bảo tàng Mỹ thuật Tp.HCM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nốt màu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trịnh Công Sơn |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 1982.-1.4.2011.-Tr. 11 |
Other item identifier | BV.015/11 |
Nhan đề | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.