Xi-căng-đan cuối cùng của họa sĩ Lưu Công Nhân / (Record no. 10151)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00770nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1858 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115120948.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100715s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Hồng Minh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xi-căng-đan cuối cùng của họa sĩ Lưu Công Nhân / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Hồng Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về vụ trộm tranh có một không hai liên quan tới họa sĩ Lưu Công Nhân mà người ta gọi là "xì-căng-đan cuối cùng" của ông |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chân dung nghệ sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lưu Công Nhân |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 30.-30.7.2009.-Tr. 42-43 |
Other item identifier | BV.017B/09.2 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.