Họa sĩ Vĩnh Khoa - Hành trình trở về phương Đông / (Record no. 10195)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00881nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1588 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121028.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100611s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Giáng Ngọc |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Họa sĩ Vĩnh Khoa - Hành trình trở về phương Đông / |
Thông tin trách nhiệm | Giáng Ngọc |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Các sáng tác của họa sĩ Vĩnh Khoa (Việt kiều) đã thể hiện sự gắn bó, hiểu biết sâu sắc về phương Đông, cũng như tình cảm sâu nặng đối với mảnh đất quê hương. Phỏng vấn ông nhân chuyến về thăm quê hương. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | họa sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | truyện tranh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Vĩnh Khoa |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 24.-11.6.2010.-Tr. 8 |
Other item identifier | BV.020/10 |
Nhan đề | Người Hà Nội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.