Quân đội nhân dân cuối tuần : (Record no. 10225)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00606nas a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 328 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121050.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091224s vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 3700 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 005 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Đảng ủy quân sự trung ương và Bộ Quốc phòng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Quân đội nhân dân cuối tuần : |
Phần còn lại của nhan đề | Tiếng nói của lực lượng vũ trang và nhân dân Việt Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 16 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Minh họa ; |
Kích thước | 30 cm. |
310 ## - Tần suất phát hành hiện tại | |
Tần suất phát hành hiện tại | Tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Báo - Tạp chí |
945 ## - LOCAL PROCESSING INFORMATION (OCLC) | |
a | BL.002b/09 |
No items available.