Góp ý về thị trường mĩ thuật Việt Nam / (Record no. 10242)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00770nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6220 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121101.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150310s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Võ, Xuân Huy |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Góp ý về thị trường mĩ thuật Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Võ Xuân Huy |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nhìn nhận thị trường mĩ thuật Việt Nam tính từ dấu mốc của sự ra đời Trường cao đẳng mĩ thuật Đông Dương (1925), thực trạng hiện nay và hướng đi trong tương lai |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mĩ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 3/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thị trường Mĩ thuật |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 9.-1.3.2015.-Tr.22 |
Other item identifier | BV.006B/15.3 |
Nhan đề | Lao động cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.