Họa sĩ Mai Văn Hiến với bộ tem "Sản xuất và chiến đấu" / (Record no. 10297)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00802nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 822 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121136.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100119s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Văn Lý |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Họa sĩ Mai Văn Hiến với bộ tem "Sản xuất và chiến đấu" / |
Thông tin trách nhiệm | Văn Lý |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bộ tem "Sản xuất và chiến đấu" của họa sĩ Mai Văn Hiến ghi đậm dấu ấn lịch sử một thời khói lửa chống Mỹ, cứu nước vô cùng ác liệt. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mai Văn Hiến |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sản xuất và chiến đấu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tem |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 19653.-17.6.2009.-Tr. 5 |
Other item identifier | BL.001/09 |
Nhan đề | Nhân dân |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.