CHÂN DUNG VĂN HOÁ VIỆT NAM / (Record no. 1034)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00764nam a22002777a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002024
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111425.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130417s1999 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 381(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 381(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) T100L305
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TẠ, NGỌC LIỄN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính CHÂN DUNG VĂN HOÁ VIỆT NAM /
Thông tin trách nhiệm TẠ NGỌC LIỄN
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất,có sửa chữa và bổ sung
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành THANH NIÊN,
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 481 tr. ;
Kích thước 13 x 19 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Danh nhân văn hoá
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nhà thơ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nhà văn
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn hoá
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2024
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   381(V) T100L305 STK00180 20/12/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   381(V) T100L305 STK00181 20/12/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   381(V) T100L305 STK00182 20/12/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà