Tìm kiếm 2 tàu đắm 500 năm trước : (Record no. 10383)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00680nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1269 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121232.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100415s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Mỹ |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tìm kiếm 2 tàu đắm 500 năm trước : |
Phần còn lại của nhan đề | Những phát hiện mới về tàu cổ. Kỳ 1 / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mỹ |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về việc phát hiện và trục vớt tàu cổ dưới lòng sông Hồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trục vớt tàu cổ |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 77.-18.3.2009.-Tr. 19 |
Other item identifier | BV.017/09.1 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.