HỒ SƠ MỘT SỐ PHU NHÂN CAO CẤP TRUNG QUỐC / (Record no. 1039)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00756nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002029
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111428.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130417s2004 vm ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại N(414).9
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) N(414).9
Số Cutter nội bộ (OCLC) C108TR121
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng CAO, TƯƠNG TRẦN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính HỒ SƠ MỘT SỐ PHU NHÂN CAO CẤP TRUNG QUỐC /
Thông tin trách nhiệm DƯƠNG QUỐC ANH (dịch)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành QUÂN ĐỘI NHÂN DÂN,
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 239 tr. ;
Kích thước 14.5 x 20.5 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát hồ sơ người nổi tiếng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát phu nhân cao cấp
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát phu nhân trung quốc
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát trung quốc
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2029
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   N(414).9 C108TR121 STK00198 17/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   N(414).9 C108TR121 STK00199 17/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   N(414).9 C108TR121 STK00200 17/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   N(414).9 C108TR121 STK00201 17/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 17/04/2013 1   N(414).9 C108TR121 STK00202 17/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà