1000 tượng cổ "tình yêu" / (Record no. 10465)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00688nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3324 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121321.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110421s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Uông, Thị Bích Ngọc |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 1000 tượng cổ "tình yêu" / |
Thông tin trách nhiệm | Uông Thị Bích Ngọc |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bộ sưu tập tượng cổ phồn thực của ông Nguyễn Khắc Bảo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Khắc Bảo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phồn thực |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sưu tập |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tượng cổ |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 111.-21.4.2011.-Tr. 17 |
Other item identifier | BV.017/11.2 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.