Tháng 12 của 5 chàng trai / (Record no. 10538)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00941nab a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 600 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121409.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091228s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | T.N.T. |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tháng 12 của 5 chàng trai / |
Thông tin trách nhiệm | T.N.T. |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm Tháng 12 của 5 họa sĩ Phạm Duy Hoàng, Tôn Thất Hùng Hải, Lê Tùng Quan, Phan Trọng Văn và Lê Huy Cửu. Mỗi người một phong cách riêng với những tác phẩm mới giàu tính đương đại. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Họa sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lê Huy Cửu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lê Tùng Quan |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phạm Duy Hoàng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phan Trọng Văn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tháng 12 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tôn Thất Hùng Hải |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 345.-19.12.2009.-Tr. 13 |
Other item identifier | BV.031/09 |
Nhan đề | Tuổi trẻ tp. HCM |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.