250 ĐÌNH CHÙA NỔI TIẾNG VIỆT NAM : (Record no. 1061)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00737nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002049
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111443.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130418s2004 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 380.4(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 380.4(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) NG450D406
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGÔ, THỊ KIM DOAN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính 250 ĐÌNH CHÙA NỔI TIẾNG VIỆT NAM :
Phần còn lại của nhan đề SONG NGỮ ANH-VIỆT /
Thông tin trách nhiệm NGÔ THỊ KIM DOAN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HOÁ THÔNG TIN,
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 486 tr. ;
Kích thước 13 x 19 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát chùa
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát đình
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát tín ngưỡng văn hoá
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát việt nam
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2049
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 18/04/2013 1   380.4(V) NG450D406 STK00267 18/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 18/04/2013 1   380.4(V) NG450D406 STK00266 11/02/2014 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 06/01/2015 1   380.4(V) NG450D406 STK00753 06/01/2015 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà