Giữ nghề tỏ he Xuân La / (Record no. 10731)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00634nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2680 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121606.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101018s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Thanh Niên |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giữ nghề tỏ he Xuân La / |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Niên |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Làng nghề tò he thôn Xuân La (xã Phượng Dực, Phú Xuyên, Hà Nội) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Làng nghề |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tò he |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Xuân La |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 14951.-1.10.2010 |
Other item identifier | BL.003/10 |
Nhan đề | Hà Nội mới |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.