LỄ HỘI TRONG CỘNG ĐỒNG CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM / (Record no. 1086)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00870nam a22002897a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART130002071 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507111504.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130423s2004 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 385.5(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 385.5(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | V500KH107 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Cụm từ đi kèm với tên | GS. |
Tên riêng | VŨ, NGỌC KHÁNH |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | LỄ HỘI TRONG CỘNG ĐỒNG CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM / |
Thông tin trách nhiệm | GS. VŨ NGỌC KHÁNH (chủ biên) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | VĂN HOÁ THÔNG TIN, |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 419 tr. ; |
Kích thước | 14.5 x 20.5 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CỘNG ĐỒNG DÂN TỘC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LỄ HỘI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LỄ HỘI CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | VIỆT NAM |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | PHẠM, MINH THẢO |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | VÕ, VĂN CẬN |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 2071 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 23/04/2013 | 1 | 385.5(V) V500KH107 | STK00388 | 23/04/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 23/04/2013 | 1 | 385.5(V) V500KH107 | STK00389 | 23/04/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 23/04/2013 | 1 | 385.5(V) V500KH107 | STK00390 | 20/03/2014 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |