Buồn và bực: tranh giả tranh nhái / (Record no. 10883)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00857nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7282 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121740.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170221s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Bỉnh Quân |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Buồn và bực: tranh giả tranh nhái / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bỉnh Quân |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những lùm xum xung quanh vụ việc những bức tranh giả được trung bày trong triển lãm: “Những bức tranh từ Châu Âu trở về”, bày tại Bảo tàng Mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 7/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Những bức tranh từ Châu Âu trở về |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sưu tập tranh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh giả |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh thật |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 29.-15.7.2016.-Tr. 2 |
Other item identifier | BV.006B/16.7 |
Nhan đề | Lao động cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.