Trình diễn "Nỗi đau của những con cá" không nằm trong chương trình Festival Huế 2016 (Record no. 10937)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00719nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7200 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121812.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170214s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trình diễn "Nỗi đau của những con cá" không nằm trong chương trình Festival Huế 2016 |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Thông tin xung quanh buổi trình diễn của nhóm Viet Art Space với nội dung liên quan đến vấn đề cá chết ở miền Trung |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 5/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Huế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | performance |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trình diễn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Viet Art Space |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 2778.-2.5.2016.-Tr. 16 |
Other item identifier | BV.015/16.5 |
Nhan đề | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.