Chiến tranh Việt Nam qua triển lãm "Tiếng nổ ở Việt Nam" / (Record no. 10983)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01110nab a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 798 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121841.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100118s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Trí Dũng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chiến tranh Việt Nam qua triển lãm "Tiếng nổ ở Việt Nam" / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trí Dũng |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm "Tiếng nổ ở Việt Nam" tại Úc. Triển lãm đã thu hút 25 tác giả với gần 50 tác phẩm đến từ nhiều nước trên thế giới. Triển lãm gồm tranh, điêu khắc, nghệ thuật sắp đặt, nghệ thuật trình diễn, video art... với chủ đề: Cuộc chiến ở Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hội họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại thế giới |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sắp đặt |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tiếng nổ ở Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trình diễn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | video art |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 14434.-26.4.2009.-Tr. 3 |
Other item identifier | BL.003/09 |
Nhan đề | Hà nội mới |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.