Vinh danh linh vật Việt / (Record no. 11029)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00787nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6649 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121910.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161026s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trinh Nguyễn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vinh danh linh vật Việt / |
Thông tin trách nhiệm | Trinh Nguyễn, Nguyễn Tú |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | 17 cặp tác phẩm thuộc 12 cơ sở điêu khắc đá sáng tạo và tham gia triển lãm ngày 13 tháng 10 tại Đà Nẵng, Sở Văn hóa Thể thao Du lịch thành phố Đà Nẵng đã trao giải nhì (không có giải nhất) cho 2 cặp tượng lân |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 10/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | linh vật |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 289.-16.10.2015.-Tr. 14 - 15 |
Other item identifier | BV.029/15 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.