Nghệ sĩ tạo hình quốc tế và hình tượng Bác Hồ / (Record no. 11039)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00609nab a22001817a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5172 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121916.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130814s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần Đương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ sĩ tạo hình quốc tế và hình tượng Bác Hồ / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về các nghệ sĩ quốc tế vẽ tranh, nặn tượng Bác Hồ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bác Hồ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại thế giới |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 22.-31.5.2013.-Tr. 2 |
Other item identifier | BV.020/13 |
Nhan đề | Người Hà Nội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.