Phố cổ Hà Nội của họa sĩ trẻ / (Record no. 11075)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00736nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7353 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115121938.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170223s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Miên Thảo |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phố cổ Hà Nội của họa sĩ trẻ / |
Thông tin trách nhiệm | Miên Thảo |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm Tôi yêu phố cổ khai mạc tại Trung tâm giao lưu văn hóa phố cổ 50 Đào Duy Từ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 8/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đào Duy Từ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phố cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trung tâm giao lưu văn hóa phố cổ |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 35.-26.8.2016.-Tr.11 |
Other item identifier | BV.020/16.8 |
Nhan đề | Người Hà Nội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.