Tượng Quan âm nghìn mắt nghìn tay / (Record no. 11140)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00796nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5743 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122018.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140120s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trinh Nguyễn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tượng Quan âm nghìn mắt nghìn tay / |
Thông tin trách nhiệm | Trinh Nguyễn |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bức tượng Quan âm nghìn mắt nghìn tay chủa Hội Hạ, hiện lưu giữ tại Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, tiêu biểu cho di sản mỹ thuật Phật giáo thời Lê Trung Hưng. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chùa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội Hạ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Quan âm nghìn mắt nghìn tay |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 17.-17.1.2014.-tr. 14-15 |
Other item identifier | BV.029/14 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.