Biểu tượng rồng Việt Nam trên cơ tầng văn hóa Châu Á / (Record no. 11250)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00828nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6176 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122125.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150126s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đinh, Hồng Hải |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Biểu tượng rồng Việt Nam trên cơ tầng văn hóa Châu Á / |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Hồng Hải |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu ý nghĩa của biểu tượng rồng trong văn hóa Việt Nam trên nền tảng văn hóa Châu Á. Xác định vai trò và vị trí của nó trong nền văn hóa châu Á và thế giới |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mĩ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Biểu tượng rồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn hóa châu Á |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn hóa Việt Nam |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 6(156).-6.2014.-Tr.60-67 |
Nhan đề | Văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.