A History of Advertising / (Record no. 1128)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01248nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART120000211 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507111531.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121029s2008 enk|||||||||||||||||eng|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9783836502122 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | enk |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 7-04(N) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 7-04(N) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | ST206P311 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Pincas, Stephane |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | A History of Advertising / |
Thông tin trách nhiệm | Stephane Pincas,Marc Loiseau |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | London : |
Nhà xuất bản/phát hành | Taschen, |
Năm xuất bản/phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 336 tr. ; |
Kích thước | 20 x 25 cm. |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách này khám phá các chiến dịch và thương hiệu huyền thoại nhất của lịch sử hiện đại của quảng cáo, với những giai thoại và ý kiến cụ thể về tầm quan trọng trên mỗi chiến dịch. Bạn sẽ tìm thấy hình ảnh của con lạc đà có nguồn gốc gói Camel, quảng cáo Coca Cola, và thậm chí cả tác phẩm nghệ thuật của các bậc thầy như Picasso và Magritte đã được sử dụng trong quảng cáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử quảng cáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ thuật quảng cáo |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 211 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 29/10/2012 | 1 | 1 | 7-04(N) ST206P311 | KD000365 | 22/01/2021 | 22/01/2021 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 29/10/2012 | 1 | 7-04(N) ST206P311 | KD000366 | 29/10/2012 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ |