Minh Phương nữ họa sĩ tài năng đất Hà thành / (Record no. 11304)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00719nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2621 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122159.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101006s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đoàn, Thị Lợi |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Minh Phương nữ họa sĩ tài năng đất Hà thành / |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Thị Lợi |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về nữ họa sĩ Minh Phương chuyên vẽ tranh cổ động |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chân dung nghệ sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Minh Phương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh cổ động |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 770.-3.10.2010.-Tr. 12 |
Other item identifier | BL.002B/10 |
Nhan đề | Quân đội nhân dân cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.