CẢM NHẬN BẢN SẮC NAM BỘ / (Record no. 1135)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00723nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002116
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111535.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130425s2006 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 384.52(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 384.52(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) H531T311
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng HUỲNH, CÔNG TÍN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính CẢM NHẬN BẢN SẮC NAM BỘ /
Thông tin trách nhiệm HUỲNH CÔNG TÍN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HOÁ THÔNG TIN,
Năm xuất bản/phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 467 tr. ;
Kích thước 13 x 19 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN SẮC VĂN HOÁ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DÂN TỘC HỌC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NAM BỘ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HOÁ TINH THẦN
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2116
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 25/04/2013 1   384.52(V) H531T311 STK00517 25/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà