SỰ VA CHẠM CỦA CÁC NỀN VĂN MINH : (Record no. 1138)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00882nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002119
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111537.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130425s2005 vm ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 9(T)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 9(T)
Số Cutter nội bộ (OCLC) S104H513
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng HUNGTINGTON,SAMUEL
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính SỰ VA CHẠM CỦA CÁC NỀN VĂN MINH :
Phần còn lại của nhan đề SÁCH THAM KHẢO /
Thông tin trách nhiệm SAMUEL HUNGTINGTON;NGUYỄN PHƯƠNG SỬU,NGUYỄN VĂN HẠNH,NGUYỄN PHƯƠNG NAM...
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành LAO ĐỘNG,
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 483 tr. ;
Kích thước 14.5 x 20.5 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát chính trị
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát kinh tế
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát thế giới
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát tôn giáo
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn hoá
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn minh
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn minh phương tây
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát xã hội
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2119
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 25/04/2013 1   9(T) S104H513 STK00525 25/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 25/04/2013 1   9(T) S104H513 STK00526 25/04/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 13/04/2016 1   9(T) S104H513 STK02232 13/04/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà