10 năm điêu khắc Việt / (Record no. 11471)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00617nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5780 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122343.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140224s xx ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng, Thu Phố |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 10 năm điêu khắc Việt / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thu Phố |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Về Triển lãm 10 năm điêu khắc toàn quốc 2013 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 10 năm điêu khắc toàn quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 9.-21.2.2014.-Tr. 5 |
Other item identifier | BV.020/14 |
Nhan đề | Người Hà Nội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.