Đâu là trang phục cổn miện chuẩn? / (Record no. 11542)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5930 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122427.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140423s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Quang Đức |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đâu là trang phục cổn miện chuẩn? / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Đức |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | So sánh quy chế trang phục cổn miện, dạng trang phục vua quan nhà Nguyễn sử dụng khi tế trời với trang phục do ông Nguyễn Văn Nhân vẽ trong cuốn Đại lễ phục Việt Nam thời Nguyễn. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lễ phục |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật ứng dụng |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 72.-13.3.2014.-Tr. 14-15 |
Other item identifier | BV.029/14 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.