Khởi nguyên Trần Trung Chính / (Record no. 11547)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00698nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5061 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122432.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130802s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm, Quang Đẩu |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Khởi nguyên Trần Trung Chính / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quang Đẩu |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Họa sĩ Trần Trung Chính trưng bày 11 bức tranh sơn mài, trong đó có 7 tranh mang tên Khởi nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sơn mài |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trần Trung Chính |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | số 7.-12.1.2013.-Tr.10 |
Other item identifier | BV.025/13 |
Nhan đề | Sức khỏe & đời sống |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.