Tổng tập văn học Việt Nam / (Record no. 11781)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01140nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3065 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122709.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130103s1981 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 800 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đinh, Gia Khánh |
Thông tin trách nhiệm | chủ tịch Hội đồng biên tập |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tổng tập văn học Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | biên tập: Đinh Gia Khánh; chủ biên: Phong Châu; biên soạn: Phong Châu, Ninh Viết Giao |
Số của tập/phần | Tập 31 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1981 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 790 Tr. ; |
Kích thước | 25 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tổng chủ biên phần văn học cách mạng: Hồng Chương |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tổng luận về văn học cách mạng thời kỳ 1925 đến 1945 phản ánh chân thật một giai đoạn đấu tranh cực kỳ anh dũng của nhân dân ta là nguồn sức mạnh tinh thần bất diệt. Giới thiệu các tác phẩm được viết trong giai đoạn này |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thơ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học cách mạng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn xuôi |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
No items available.