LE TEMPS DES PAYSANS : (Record no. 1191)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00739nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART130002167
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507111610.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 130514s1982 fr |||||||||||||||||eng||
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 2720700891
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC fr
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 761(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 761(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) R112H511
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng HUMBERT, RAYMOND
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính LE TEMPS DES PAYSANS :
Phần còn lại của nhan đề MÉMOIRE DE LA VIE RURALE /
Thông tin trách nhiệm RAYMOND HUMBERT;MARIE JOSE DROGON
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Paris :
Nhà xuất bản/phát hành TEMPS ACTUELS,
Năm xuất bản/phát hành 1982
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 315 tr. ;
Kích thước 22 x 25 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CUỘC SỐNG NÔNG THÔN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH SINH HOẠT
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân MARIE JOSE DROGON
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 2167
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 14/05/2013 1   761(N) R112H511 KD000782 14/05/2013 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ