Cần "bà đỡ" cho tranh dân gian làng Sình / (Record no. 11924)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00711nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1148 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122843.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100331s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng, Văn Minh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cần "bà đỡ" cho tranh dân gian làng Sình / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Văn Minh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tranh dân gian làng Sình thuộc xã Phú Mậu, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế, chủ yếu là tranh thờ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Làng Sình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tranh dân gian |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 10.-6.3.2009.-Tr. 8 |
Other item identifier | BV.006B/09 |
Nhan đề | Lao động cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.