Họa sĩ Nguyễn Khắc Chinh : (Record no. 11949)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00708nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6578 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122900.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150825s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Bảo An |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Họa sĩ Nguyễn Khắc Chinh : |
Phần còn lại của nhan đề | Nỗ lực trên con đường riêng / |
Thông tin trách nhiệm | Bảo An; Phạm Huy Thông |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Họa sĩ Nguyễn Khắc Chinh và phong cách nghệ thuật của anh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 8/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật đương đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Khắc Chinh |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 32.-9.8.2015.-Tr. 8-9 |
Other item identifier | BL.001B/15.8 |
Nhan đề | Nhân dân cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.