Phong cách mĩ thuật Hà Nội thời đổi mới / (Record no. 11961)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00665nab a22001817a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6174 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122909.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150126s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trương, Duy Bích |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Phong cách mĩ thuật Hà Nội thời đổi mới / |
Thông tin trách nhiệm | Trương Duy Bích |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu về biến đổi trong hình thức và phương pháp sáng tác mĩ thuật thời kì từ năm 1986 đến nay |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mĩ thuật đương đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phong cách mĩ thuật |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 6(156).-6.2014.-Tr.40-44 |
Nhan đề | Văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.