Tiến Về Sài Gòn / (Record no. 11962)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00694nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6381 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122910.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150611s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đam Thy |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tiến Về Sài Gòn / |
Thông tin trách nhiệm | Đam Thy, Huyền Linh |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu tập sách tranh của họa sĩ, nhà báo Phạm Thanh Tâm có nhan đề "Tiến về Sài Gòn" |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 5/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phạm Thanh Tâm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sách tranh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tiến về Sài Gòn |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 353.-14.5.2015.-Tr. 21 |
Other item identifier | BV.009/15.5 |
Nhan đề | Văn nghệ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.