Sách tranh của nữ họa sĩ Việt đắt hàng / (Record no. 11986)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7367 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115122923.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170223s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lucy Nguyễn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sách tranh của nữ họa sĩ Việt đắt hàng / |
Thông tin trách nhiệm | Lucy Nguyễn |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | 7 đầu sách tranh của họa sĩ Khoa Lê (nxb Nuinui, Thụy Sĩ ấn hành) đã nhận được nhiều lời khen ngợi tại Hội chợ sách quốc tế Bắc Kinh, Trung Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 9/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Khoa Lê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật truyện tranh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sách tranh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 247.-3.9.2016.-Tr. 18 |
Other item identifier | BV.029/16.9 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.