45 năm Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam: Bắt nhịp thế giới / (Record no. 12073)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00630nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3495 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123017.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110627s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hà Phương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 45 năm Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam: Bắt nhịp thế giới / |
Thông tin trách nhiệm | Hà Phương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Kỷ niệm 45 năm Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 45 năm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật hiện đại |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 2018.-24.6.2011.- Tr. 16 |
Other item identifier | BV.015/11 |
Nhan đề | Văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.