Thiết kế cuộc sống / (Record no. 12219)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00884nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1291 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123145.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100422s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Việt Lê |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thiết kế cuộc sống / |
Thông tin trách nhiệm | Việt Lê |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm Die or Design (Thiết kế hay là chết) tại Bảo tàng Mỹ thuật VN với 40 tác phẩm nghệ thuật số của học viên FPT Arena được thể hiện dưới nhiều hình thức phong phú: đồ họa vi tính, video tương tác, công nghệ hình ảnh 3D |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Die or Design (Thiết kế hay là chết) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ thuật số |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 16.-23.4.2010.-Tr. 11 |
Other item identifier | BV.004/10 |
Nhan đề | Tiền phong (cuối tuần) |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.