Hình tượng dê trong tranh dân gian Việt Nam / (Record no. 12241)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00677nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6204 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123158.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150309s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hoàng, Hoa Mai |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hình tượng dê trong tranh dân gian Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Hoa Mai |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Hình tượng dê và ý nghĩa của nó trong tranh dân gian Việt Nam |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mĩ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hình tượng con dê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật truyền thống |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tranh dân gian |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 368.-10.2.2015.-Tr.61-63 |
Nhan đề | Văn hóa nghệ thuật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.