Nghìn năm và hơn thế nữa : (Record no. 12314)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00676nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2590 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123242.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101001s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đỗ Phấn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghìn năm và hơn thế nữa : |
Phần còn lại của nhan đề | Triển lãm cổ vật từ bộ sưu tầm cá nhân tại Bảo tàng Hà Nội / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Phấn |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Triển lãm cổ vật từ bộ sưu tầm cá nhân tại Bảo tàng Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cổ vật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 227.-1.10.2010.-Tr. 5 |
Other item identifier | BV.006/10 |
Nhan đề | Lao động |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.