Viẹt Nam dự triển lãm Nghệ thuật Quốc tế châu Á / (Record no. 12624)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00818nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 612 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123556.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091228s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Tiệp |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Viẹt Nam dự triển lãm Nghệ thuật Quốc tế châu Á / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Xuân Tiệp |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghệ thuật Quốc tế châu Á lần thứ 24 tại Malaysia (20.11.2009-31.1.2010). Triển lãm giới thiệu 205 tác phẩm của 205 tác giả. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật thế giới |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ thuật Quốc tế châu Á lần thứ 24 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ thuật sắp đặt |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 324.-20.11.2009.-Tr. 18 |
Other item identifier | BV.017/09.4 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.