Câu chuyện tình yêu trong những bức tranh dê : (Record no. 12715)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00927nab a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6202 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123654.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150210s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | An Như |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Câu chuyện tình yêu trong những bức tranh dê : |
Phần còn lại của nhan đề | Họa sĩ Trang Thanh Hiền / |
Thông tin trách nhiệm | An Như |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Chia sẻ của nữ họa sĩ Trang Thanh Hiền bên lề triển lãm "Những con giáp ngày xuân" gồm 77 bức tranh vẽ dê của chị và họa sĩ Lê Trí Dũng |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 2/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa đương đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lê Trí Dũng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Những con giáp ngày xuân |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trang Thanh Hiền |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tranh vẽ dê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Triển lãm |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 40.-09.02.2015.-Tr.19 |
Other item identifier | BV.017/15.2 |
Nhan đề | Thể thao văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.