Tranh khỉ Bính Thân / (Record no. 12739)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00647nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7022 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123707.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170207s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Y Trang |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tranh khỉ Bính Thân / |
Thông tin trách nhiệm | Y Trang |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tập hợp một số những bức tranh vẽ con khỉ nhân dịp năm mới Bính Thân 2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 1/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bính Thân |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh con giáp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh khỉ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tranh tết |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số Tết -Tr.26 - 27 |
Other item identifier | BV.006B/16.1 |
Nhan đề | Lao động cuối tuần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.