Sống lại nghề tạc tượng dân gian Tây Nguyên / (Record no. 12820)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00655nab a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6290 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123757.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 150511s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Tuyết Mai |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sống lại nghề tạc tượng dân gian Tây Nguyên / |
Thông tin trách nhiệm | Tuyết Mai, Lê Hường |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Khôi phục nghề tạc tượng gỗ dfân gian Tây Nguyên: thành tựu và thách thức |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Điêu khắc gỗ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 3/2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tạc tượng dân gian |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 81.-22.3.2015.-Tr. 10, 11 |
Other item identifier | BV.004/15.3 |
Nhan đề | Tiền Phong |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.