Nghệ nhân Trần Độ: "Vua men gốm" làng Bát Tràng / (Record no. 12936)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00713nab a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1280 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123906.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100419s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Yến |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ nhân Trần Độ: "Vua men gốm" làng Bát Tràng / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Yến |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu nghệ nhân gốm Trần Độ (Bát Tràng, Hà Nội) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bát Tràng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | gốm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Làng nghề |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ nhân |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trần Độ |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 109.-19.4.2010.-Tr. 17 |
Other item identifier | BV.017/10.2 |
Nhan đề | Thể thao & văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.