Festival Huế 2010: Đại tiệc triển lãm mỹ thuật / (Record no. 12980)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01030nab a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1534 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115123932.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100607s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Minh Phương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Festival Huế 2010: Đại tiệc triển lãm mỹ thuật / |
Thông tin trách nhiệm | Minh Phương |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tại Festival Huế 2010 có rất nhiều triển lãm: Cố đô tự sự (tranh sơn mài của Võ Xuân Huy), Lại về (của các tác giả đang sinh sống tại Tp.HCM), Đến hẹn lại lên (bức tranh bằng giấy báo màu xé vụn lớn nhất VN của Hồ Đắc Diệp - Tp.HCM)... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cố đô tự sự |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đến hẹn lại lên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Festival Huế 2010 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Đắc Diệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lại về |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Triển lãm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Võ Xuân Huy |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 157.-6.6.2010.-Tr. 9 |
Other item identifier | BV.029/10 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.