Chiếc lưu đồng linh thiêng / (Record no. 13038)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00663nab a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7365 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115124022.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170223s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Bùi, Ngọc Long |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Chiếc lưu đồng linh thiêng / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Ngọc Long |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | chiếc lư đồng cổ tại đình làng La Chữ, thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 9/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | cổ vật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đình làng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ đồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lư đồng |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 245.-1.9.2016.-Tr. 18 |
Other item identifier | BV.029/16.9 |
Nhan đề | Thanh niên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.