Bí ẩn 11 vạc đồng thời chúa Nguyễn / (Record no. 13065)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00796nab a22002057a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7483 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20181115124039.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170225s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Cao Nguyên |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bí ẩn 11 vạc đồng thời chúa Nguyễn / |
Thông tin trách nhiệm | Cao Nguyên |
520 ## - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | 11 chiếc vạc được đúc thời chúa Nguyễn Phúc Nguyên - mỗi chiếc là một tác phẩm nghệ thuật, thể hiện trình độ kỹ thuật và mỹ nghệ tuyệt vời của người thợ xứ Huế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 11/2016 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chúa Nguyễn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Phúc Nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | vạc đồng |
773 0# - Tài liệu chủ | |
Thông tin về quan hệ | Số 137.-14.11.2016.-Tr. 12 |
Other item identifier | BV.010/16.11 |
Nhan đề | Khoa học & đời sống |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Bài trích |
No items available.